Triển Lãm VIMF Hải Phòng 2020
29/03/2021
Kính gửi Quý khách hàng,
Tháng 11 vừa qua, công ty TNHH Thương mại ...
- Dùng để kiểm tra các bước ren tiêu chuẩn
- Các lưỡi đo được làm từ thép đàn hồi độ cứng cao
- Đóng gói trong hộp nhựa
Mã model | Số lưỡi cắt | Khoảng đo | Chi tiết | Góc ren |
260-2539 | 6 | 8-28TPI | 8,10,11,14,19,28TPI | GAZ 55° |
260-2522 | 24 | 0.25-6.00mm | 0.25, 0.30, 0.35, 0.4, 0.45, 0.5, 0.6, 0.7,0.75, 0.8, 0.9,1.0, 1.25, 1.5, 1.75, 2.0, 2.5, 3.0, 3.5,4.0, 4.5, 5.0, 5.5,6.0mm | metr. 60° |
260-2546 | 28 | 4-62TPI | 4, 4-1/2, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 16,18,19, 20,22, 24, 25, 26, 28, 30, 32, 36, 40, 48, 60,62TPI | Whitw.55° |
260-2553 | 30 | 4-42TPI | 4, 4-1/2, 5, 5-1/2, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 11-1/2, 12,13, 14,15, 16, 18, 20, 22, 24, 26, 27, 28, 30, 32, 34,36, 38, 40,42TPI | Whitw.55° |
260-2560 | 52 | 0.25-6.00/4-62TPI | (260-2522) + (260-2546) | metr. 60°+ Whitw.55° |
260-2557 | 58 | 0.25-6.00/4-62/8-28TPI | (260-2522) + (260-2546)+(260-2539) | metr. 60°+ Whitw.55°+GAZ 55° |
260-2515 | 12 | 2-20mm | 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 12, 16, 20mm | 30°ACME |